Có 6 kết quả:
子实 zǐ shí ㄗˇ ㄕˊ • 子實 zǐ shí ㄗˇ ㄕˊ • 子时 zǐ shí ㄗˇ ㄕˊ • 子時 zǐ shí ㄗˇ ㄕˊ • 籽实 zǐ shí ㄗˇ ㄕˊ • 籽實 zǐ shí ㄗˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 籽實|籽实[zi3 shi2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 籽實|籽实[zi3 shi2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
11 pm-1 am (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
11 pm-1 am (in the system of two-hour subdivisions used in former times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seed
(2) grain
(3) kernel
(4) bean
(2) grain
(3) kernel
(4) bean
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seed
(2) grain
(3) kernel
(4) bean
(2) grain
(3) kernel
(4) bean
Bình luận 0